Bước tới nội dung

top-notch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈnɑːtʃ/

Danh từ

[sửa]

top-notch /.ˈnɑːtʃ/

  1. Đỉnh, điểm cao nhất.
    he is a top-notch above his fellows — nó bỏ xa các bạn nó

Tính từ

[sửa]

top-notch /.ˈnɑːtʃ/

  1. Xuất sắc, ưu tú, hạng trên.
    the top-notch people — những người tầng lớp trên

Tham khảo

[sửa]