topologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈpɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ[sửa]

topologist /tə.ˈpɑː.lə.dʒɪst/

  1. Nhà hình học tôpô.

Tham khảo[sửa]