Bước tới nội dung

torpedo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ/

Danh từ

[sửa]

torpedo số nhiều torpedoes /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ/

  1. (Động vật học) đuối điện.
  2. Ngư lôi.
    aerial torpedo — ngư lôi phóng từ máy bay
  3. (Ngành đường sắt) Pháo hiệu.

Ngoại động từ

[sửa]

torpedo ngoại động từ /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ/

  1. Phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi.
  2. (Nghĩa bóng) Làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt.
    to torpedo an agreement — phá hoại một hiệp định

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]