tortorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɔʁ.tɔ.ʁe/

Động từ[sửa]

tortorer /tɔʁ.tɔ.ʁe/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Săn ngốn.

Tham khảo[sửa]