tortueux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔʁ.tɥø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tortueux /tɔʁ.tɥø/ |
tortueux /tɔʁ.tɥø/ |
Giống cái | tortueuse /tɔʁ.tɥøz/ |
tortueuses /tɔʁ.tɥøz/ |
tortueux /tɔʁ.tɥø/
- Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo.
- Ruelles tortueuses — những đường hẻm ngoằn ngoèo
- Moyens tortueux — thủ đoạn ngoắt ngoéo
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tortueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)