touchant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tu.ʃɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | touchant /tu.ʃɑ̃/ |
touchants /tu.ʃɑ̃/ |
Giống cái | touchante /tu.ʃɑ̃t/ |
touchantes /tu.ʃɑ̃t/ |
touchant /tu.ʃɑ̃/
- Cảm động.
- Paroles touchantes — những lời cảm động
Giới từ
[sửa]touchant
- Liên quan đến.
- Questions touchant la politique — những vấn đề liên quan đến chính trị
Tham khảo
[sửa]- "touchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)