tourelle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tu.ʁɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tourelle /tu.ʁɛl/ |
tourelles /tu.ʁɛl/ |
tourelle gc /tu.ʁɛl/
- Tháp con.
- (Quân sự) Tháp pháo.
- (Kỹ thuật) Giá quay, ổ quay.
- Caméra à tourelle — máy quay phim ổ quay
Tham khảo[sửa]
- "tourelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)