touristy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʊr.əs.ti/

Tính từ[sửa]

touristy /ˈtʊr.əs.ti/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] đầy khách du lịch.
  2. [[<thgt>|<thgt>]] được thiết kế để hấp dẫn khách du lịch.

Tham khảo[sửa]