tournoi
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tournoi /tuʁ.nwa/ |
tournois /tuʁ.nwa/ |
tournoi gđ
- Cuộc đấu hữu nghị.
- Tournois de tennis — cuộc đấu quần vợt hữu nghị
- (Văn học) Cuộc tranh tài.
- Un tournoi d’éloquence — một cuộc tranh tài hùng biện
- (Sử học) Cuộc đấu thương trên mình ngựa.
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tournoi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)