Bước tới nội dung

trà mạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤ː˨˩ ma̰ːʔn˨˩tʂaː˧˧ ma̰ːŋ˨˨tʂaː˨˩ maːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˧ maːn˨˨tʂaː˧˧ ma̰ːn˨˨

Danh từ

[sửa]

trà mạn

  1. Loại trà làm từ đã qua chế biến, sao khô có mùi thơm tự nhiên không ướp thêm hương hoa.
    Pha trà mạn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)