Bước tới nội dung

trát tường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːt˧˥ tɨə̤ŋ˨˩tʂa̰ːk˩˧ tɨəŋ˧˧tʂaːk˧˥ tɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːt˩˩ tɨəŋ˧˧tʂa̰ːt˩˧ tɨəŋ˧˧

Động từ

[sửa]

trát tường

  1. Một công đoạn trong việc xây dựng, với việc dùng nguyên liệu để làm phẳng các tường, nền hay trém vật liệu vào những chổ hở, lồi lõm rồi chà đi chà lại nhiều lần
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)