trát tường
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːt˧˥ tɨə̤ŋ˨˩ | tʂa̰ːk˩˧ tɨəŋ˧˧ | tʂaːk˧˥ tɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːt˩˩ tɨəŋ˧˧ | tʂa̰ːt˩˧ tɨəŋ˧˧ |
Động từ
[sửa]trát tường
- Một công đoạn trong việc xây dựng, với việc dùng nguyên liệu để làm phẳng các tường, nền hay trém vật liệu vào những chổ hở, lồi lõm rồi chà đi chà lại nhiều lần