trân cầm dị thú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ kə̤m˨˩ zḭʔ˨˩ tʰu˧˥tʂəŋ˧˥ kəm˧˧ jḭ˨˨ tʰṵ˩˧tʂəŋ˧˧ kəm˨˩ ji˨˩˨ tʰu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˥ kəm˧˧ ɟi˨˨ tʰu˩˩tʂən˧˥ kəm˧˧ ɟḭ˨˨ tʰu˩˩tʂən˧˥˧ kəm˧˧ ɟḭ˨˨ tʰṵ˩˧

Từ nguyên[sửa]

trân cầm (chim quý) + dị thú (thú lạ)

Cụm từ[sửa]

trân cầm dị thú

  1. Chim quý, thú lạ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)