Bước tới nội dung

trém

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛm˧˥tʂɛ̰m˩˧tʂɛm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛm˩˩tʂɛ̰m˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

trém

  1. Liến thoắng.
    Nói trém.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]