trí não
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi˧˥ naʔaw˧˥ | tʂḭ˩˧ naːw˧˩˨ | tʂi˧˥ naːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂi˩˩ na̰ːw˩˧ | tʂi˩˩ naːw˧˩ | tʂḭ˩˧ na̰ːw˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]trí não
- Đầu óc suy nghĩ.
- Mở mang trí não.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trí não", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)