Bước tới nội dung

trí não

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨi˧˥ naʔaw˧˥tʂḭ˩˧ naːw˧˩˨tʂi˧˥ naːw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂi˩˩ na̰ːw˩˧tʂi˩˩ naːw˧˩tʂḭ˩˧ na̰ːw˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trí não

  1. Đầu óc suy nghĩ.
    Mở mang trí não.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]