trường cửu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə̤ŋ˨˩ kḭw˧˩˧ | tʂɨəŋ˧˧ kɨw˧˩˨ | tʂɨəŋ˨˩ kɨw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˧˧ kɨw˧˩ | tʂɨəŋ˧˧ kɨ̰ʔw˧˩ |
Định nghĩa[sửa]
trường cửu
- Lâu dài.
- Kế hoạch trường cửu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trường cửu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)