trường quy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩ kwi˧˧tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥tʂɨəŋ˨˩ wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥˧

Danh từ[sửa]

trường quy

  1. Nội quy trường thi.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Phạm trường quy.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]