trường quy
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə̤ŋ˨˩ kwi˧˧ | tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥ | tʂɨəŋ˨˩ wi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥ | tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
trường quy
- Nội quy trường thi.
- (Xem từ nguyên 1).
- Phạm trường quy.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trường quy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)