trại tập trung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ːʔj˨˩ tə̰ʔp˨˩ ʨuŋ˧˧ | tʂa̰ːj˨˨ tə̰p˨˨ tʂuŋ˧˥ | tʂaːj˨˩˨ təp˨˩˨ tʂuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːj˨˨ təp˨˨ tʂuŋ˧˥ | tʂa̰ːj˨˨ tə̰p˨˨ tʂuŋ˧˥ | tʂa̰ːj˨˨ tə̰p˨˨ tʂuŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
trại tập trung
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trại tập trung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)