Bước tới nội dung

trệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨḛʔt˨˩tʂḛt˨˨tʂəːt˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂet˨˨tʂḛt˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

trệt

  1. (Nói về nhà ở) Ở dưới cùng, sát đất.
    Nhà trệt.
    Tầng trệt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]