trọng cấm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔwŋ˨˩ kəm˧˥tʂa̰wŋ˨˨ kə̰m˩˧tʂawŋ˨˩˨ kəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂawŋ˨˨ kəm˩˩tʂa̰wŋ˨˨ kəm˩˩tʂa̰wŋ˨˨ kə̰m˩˧

Danh từ[sửa]

trọng cấm

  1. Cấm túc trong hạn nhất định vì có hành vi trái phép.
    Sau cuộc gặp này, ông bị phạt 60 ngày trọng cấm vì tội phát biểu bất lợi cho quốc gia và phổ biến tác phẩm bất hợp pháp.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)