trợ bút
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ːʔ˨˩ ɓut˧˥ | tʂə̰ː˨˨ ɓṵk˩˧ | tʂəː˨˩˨ ɓuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəː˨˨ ɓut˩˩ | tʂə̰ː˨˨ ɓut˩˩ | tʂə̰ː˨˨ ɓṵt˩˧ |
Danh từ[sửa]
trợ bút
- Cộng tác viên của một tờ báo (cũ).
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trợ bút", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)