trừu y

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi̤w˨˩ i˧˧tʂɨw˧˧ i˧˥tʂɨw˨˩ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨw˧˧ i˧˥tʂɨw˧˧ i˧˥˧

Danh từ[sửa]

trừu y

  1. (đen) Áo lông cừu.
  2. (bóng) Áo độn bông để chống rét.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)