trực khuẩn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨ̰ʔk˨˩ xwə̰n˧˩˧ | tʂɨ̰k˨˨ kʰwəŋ˧˩˨ | tʂɨk˨˩˨ kʰwəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨk˨˨ xwən˧˩ | tʂɨ̰k˨˨ xwən˧˩ | tʂɨ̰k˨˨ xwə̰ʔn˧˩ |
Danh từ[sửa]
trực khuẩn
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trực khuẩn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)