traîne
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɛn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
traîne /tʁɛn/ |
traînes /tʁɛn/ |
traîne gc /tʁɛn/
- Đuôi áo dài.
- La traîne de la mariée — đuôi áo dài của cô dâu
- Bó củi kéo lết.
- (Ngư nghiệp) Lưới vây.
- (Tiếng địa phương) Bụi cây bờ tường.
- (Tiếng địa phương) Đường trũng.
- à la traîne — kéo theo sau
- Mettre une embarcation à la traîne — buộc một thuyền kéo theo sau+ tụt lại sau
- Inquiet d’être à la traîne — lo tụt lại sau+ buông vung bỏ vãi
Tham khảo[sửa]
- "traîne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)