traîne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
traîne
/tʁɛn/
traînes
/tʁɛn/

traîne gc /tʁɛn/

  1. Đuôi áo dài.
    La traîne de la mariée — đuôi áo dài của cô dâu
  2. củi kéo lết.
  3. (Ngư nghiệp) Lưới vây.
  4. (Tiếng địa phương) Bụi cây bờ tường.
  5. (Tiếng địa phương) Đường trũng.
    à la traîne — kéo theo sau
    Mettre une embarcation à la traîne — buộc một thuyền kéo theo sau+ tụt lại sau
    Inquiet d’être à la traîne — lo tụt lại sau+ buông vung bỏ vãi

Tham khảo[sửa]