trademark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtreɪd.ˌmɑːrk/
Hoa Kỳ

Từ nguyên[sửa]

Từ trade (“thương mại, buôn bán, giao dịch”) + mark (“dấu hiệu, động tác đánh dấu”).

Danh từ[sửa]

trademark (số nhiều trademarks)

  1. (Kinh tế học) Thương hiệu, nhãn hiệu: tên của sản phẩm hay tổ chức, dùng cho giao dịch, thường là đã được đăng ký để được bảo hộ bởi nhà cầm quyền.

Ngoại động từ[sửa]

trademark ngoại động từ

  1. Đăng ký thương hiệu, đăng ký nhãn hiệu.
  2. Dán thương hiệu lên trên mặt hàng.

Tham khảo[sửa]