traffic-manager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtræ.fɪk.ˈmæ.nɪ.dʒɜː/

Danh từ[sửa]

traffic-manager /ˈtræ.fɪk.ˈmæ.nɪ.dʒɜː/

  1. Người quản lý chuyên việc chuyên chở trong một công ty; xí nghiệp.

Tham khảo[sửa]