trafiquant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁa.fi.kɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trafiquant
/tʁa.fi.kɑ̃/
trafiquants
/tʁa.fi.kɑ̃/

trafiquant /tʁa.fi.kɑ̃/

  1. Kẻ buôn bán (bất chính), con phe.
    Les trafiquants du marché noir — những con phe chợ đen
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ đầu cơ (chính trị... ).

Tham khảo[sửa]