trafiquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁa.fi.ke/
Nội động từ[sửa]
trafiquer nội động từ /tʁa.fi.ke/
- Buôn bán bịp bợm.
- Il ne cherche qu’à trafiquer — nó chỉ tìm cách buôn bán bịp bợm
- (Nghĩa xấu) Ăn hối lộ.
- trafiquer de ses charmes — buôn son bán phấn, làm đĩ
- trafiquer de son honneur — bán rẻ danh dự
Ngoại động từ[sửa]
trafiquer ngoại động từ /tʁa.fi.ke/
- Buôn bán (bất chính).
- Trafiquer l’alcool de contrebande — buôn bán rượu lậu
- (Thông tục) Pha chế bịp bợm, sửa sang bịp bợm.
- Trafiquer un vin — pha chế rượu vang bịp bợm
- Voiture dont le moteur a été trafiqué — chiếc xe mà động cơ đã được sửa sang bịp bợm
Tham khảo[sửa]
- "trafiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)