trainable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtreɪ.nə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

trainable /ˈtreɪ.nə.bᵊl/

  1. Có thể dạy được, có thể huấn luyện được.

Tham khảo[sửa]