trampeklapp
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trampeklapp | trampeklappen, trampeklappet |
Số nhiều | trampeklapp | '-er |
Danh từ[sửa]
trampeklapp gđt
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trampeklapp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)