transat
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃.zat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
transat /tʁɑ̃.zat/ |
transats /tʁɑ̃.zat/ |
transat gđ /tʁɑ̃.zat/
- (Viết tắt của transatlantique) Ghế vải gập.
- (Transat) (viết tắt của Compagnie générale transatlantique) công ty tàu vượt Đại Tây Dương.
Tham khảo
[sửa]- "transat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)