transferable
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /trænts.ˈfɜ.ːə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]transferable /trænts.ˈfɜ.ːə.bᵊl/
- Có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được.
- Nhượng được, có thể nhường được.
- Có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại.
Thành ngữ
[sửa]- not transferable: Chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu).
- transferable vote: Lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên).
Tham khảo
[sửa]- "transferable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)