transition
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /trænt.ˈsɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
transition (đếm được và không đếm được, số nhiều transitions) transition /trænt.ˈsɪ.ʃən/
- Sự chuyển tiếp, sự quá độ.
- the transition from cold to warm weather — sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
- to be in a period of transition — ở vào thời kỳ quá độ
- (Âm nhạc) Sự chuyển giọng.
- (Kiến trúc) Sự đổi kiểu.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "transition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɑ̃.zi.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
transition /tʁɑ̃.zi.sjɔ̃/ |
transitions /tʁɑ̃.zi.sjɔ̃/ |
transition gc /tʁɑ̃.zi.sjɔ̃/
- Sự chuyển tiếp, sự quá độ.
- époque de transittion — thời kỳ chuyển tiếp
- Phrase de transition — câu chuyển tiếp
- Transition de conversion — sự chuyển tiếp đối lưu
- Transition d’ébullition — sự chuyển tiếp sôi
- Transition forcée — sự chuyển tiếp cưỡng bức
- Transition quantique — sự chuyển tiếp lượng tử
Tham khảo[sửa]
- "transition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)