Bước tới nội dung

transmitter-receiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈmɪ.tɜː.rɪ.ˈsi.vɜː/

Danh từ

[sửa]

transmitter-receiver /trænts.ˈmɪ.tɜː.rɪ.ˈsi.vɜː/

  1. (Vt) Transceiver máy thu phát vô tuyến.

Tham khảo

[sửa]