transocéanien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

transocéanien

  1. Bên kia đại dương.
    Régions transocéaniennes — những miền bên kia đại dương
  2. Vượt đại dương, xuyên đại dương.
    Navigation transocéanienne — hàng hải vượt đại dương
    Câbles transocéaniens — cáp xuyên đại dương

Tham khảo[sửa]