transpirasjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | transpirasjon | transpirasjonen |
Số nhiều | transpirasjoner | transpirasjonene |
transpirasjon gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) transpirasjonslukt gđc: Mùi mồ hôi.
Tham khảo[sửa]
- "transpirasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)