transplanté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực transplanté
/tʁɑ̃s.plɑ̃.te/
transplantés
/tʁɑ̃s.plɑ̃.te/
Giống cái transplantée
/tʁɑ̃s.plɑ̃.te/
transplantées
/tʁɑ̃s.plɑ̃.te/

transplanté

  1. Bứng đi trồng chỗ khác, bứng trồng.
  2. (Y học) Ghép.
  3. (Nghĩa bóng) Di cư.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
transplanté
/tʁɑ̃s.plɑ̃.te/
transplantés
/tʁɑ̃s.plɑ̃.te/

transplanté

  1. Người di cư.

Tham khảo[sửa]