transportere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å transportere |
Hiện tại chỉ ngôi | transporterer |
Quá khứ | transporterte |
Động tính từ quá khứ | transportert |
Động tính từ hiện tại | — |
transportere
- Chuyên chở, vận chuyển, vận tải.
- Varene transporteres med tog.
Tham khảo[sửa]
- "transportere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)