trappist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtræ.pɪst/

Danh từ[sửa]

trappist /ˈtræ.pɪst/

  1. Tu sự dòng Luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói).

Tính từ[sửa]

trappist /ˈtræ.pɪst/

  1. (Thuộc) Tu sự dòng Luyện tâm; như một giáo sự dòng luyện tâm.

Tham khảo[sửa]