Bước tới nội dung

triệu mồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̰ʔw˨˩ mo̤j˨˩tʂiə̰w˨˨ moj˧˧tʂiəw˨˩˨ moj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiəw˨˨ moj˧˧tʂiə̰w˨˨ moj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

triệu mồi

  1. Lan can khảm đồi mồi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]