trihybrid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhɑɪ.brəd/

Tính từ[sửa]

trihybrid /.ˈhɑɪ.brəd/

  1. Lai ba tính trạng.

Danh từ[sửa]

trihybrid /.ˈhɑɪ.brəd/

  1. Thể lai ba tính trạng (có ba tính trạng khác nhau).

Tham khảo[sửa]