trimarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁi.maʁ.de/

Nội động từ[sửa]

trimarder nội động từ /tʁi.maʁ.de/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Lang thang đó đây.

Tham khảo[sửa]