trimardeur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁi.maʁ.dœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trimardeur /tʁi.maʁ.dœʁ/ |
trimardeurs /tʁi.maʁ.dœʁ/ |
trimardeur gđ /tʁi.maʁ.dœʁ/
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Kẻ lang thang đó đây.
Tham khảo[sửa]
- "trimardeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)