triviell
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | triviell |
gt | trivielt | |
Số nhiều | trivielle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
triviell
- Không quan trọng, không đáng kể, tầm thường.
- å være opptatt av trivielle detaljer
Tham khảo[sửa]
- "triviell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)