trognon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɔ.ɲɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trognon
/tʁɔ.ɲɔ̃/
trognons
/tʁɔ.ɲɔ̃/

trognon /tʁɔ.ɲɔ̃/

  1. Lõi (quả, bắp cải... ).
    Trognon de pomme — lõi táo
    Trognon de chou — lõi bắp cải
  2. (Thân mật) Cu cậu; cô nàng.
    jusqu'au trognon — (thông tục) đến cùng

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực trognon
/tʁɔ.ɲɔ̃/
trognons
/tʁɔ.ɲɔ̃/
Giống cái trognon
/tʁɔ.ɲɔ̃/
trognons
/tʁɔ.ɲɔ̃/

trognon /tʁɔ.ɲɔ̃/

  1. (Thông tục) Xinh.
    Ce qu’il est trognon! — chà! xinh quá!

Tham khảo[sửa]