trognon
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɔ.ɲɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trognon /tʁɔ.ɲɔ̃/ |
trognons /tʁɔ.ɲɔ̃/ |
trognon gđ /tʁɔ.ɲɔ̃/
- Lõi (quả, bắp cải... ).
- Trognon de pomme — lõi táo
- Trognon de chou — lõi bắp cải
- (Thân mật) Cu cậu; cô nàng.
- jusqu'au trognon — (thông tục) đến cùng
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trognon /tʁɔ.ɲɔ̃/ |
trognons /tʁɔ.ɲɔ̃/ |
Giống cái | trognon /tʁɔ.ɲɔ̃/ |
trognons /tʁɔ.ɲɔ̃/ |
trognon /tʁɔ.ɲɔ̃/
- (Thông tục) Xinh.
- Ce qu’il est trognon! — chà! xinh quá!
Tham khảo[sửa]
- "trognon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)