trois-quarts

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁwa.kaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trois-quarts
/tʁwa.kaʁ/
trois-quarts
/tʁwa.kaʁ/

trois-quarts /tʁwa.kaʁ/

  1. (Âm nhạc) Viôlông trẻ em.
  2. Áo khoác ngắn.
  3. (Thể dục thể thao) Trung vệ (bóng bầu dục).

Tham khảo[sửa]