trolley
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]trolley
Tham khảo
[sửa]- "trolley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɔ.lɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trolley /tʁɔ.lɛ/ |
trolleys /tʁɔ.lɛ/ |
trolley gđ /tʁɔ.lɛ/
- Cần vẹt (lấy điện cho xe điện, xe ô tô).
Tham khảo
[sửa]- "trolley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)