Bước tới nội dung

trosse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å trosse
Hiện tại chỉ ngôi trosser
Quá khứ trossa, trosset
Động tính từ quá khứ trossa, trosset
Động tính từ hiện tại

trosse

  1. Bất chấp, coi thường, khinh thường.
    Han trosset regnværet og gikk tur.
    Han trosset alle forbud og påbud i trafikken.

Tham khảo

[sửa]