trosse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trosse |
Hiện tại chỉ ngôi | trosser |
Quá khứ | trossa, trosset |
Động tính từ quá khứ | trossa, trosset |
Động tính từ hiện tại | — |
trosse
- Bất chấp, coi thường, khinh thường.
- Han trosset regnværet og gikk tur.
- Han trosset alle forbud og påbud i trafikken.
Tham khảo
[sửa]- "trosse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)