truân hiểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwən˧˧ hiə̰m˧˩˧tʂwəŋ˧˥ hiəm˧˩˨tʂwəŋ˧˧ hiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwən˧˥ hiəm˧˩tʂwən˧˥˧ hiə̰ʔm˧˩

Định nghĩa[sửa]

truân hiểm

  1. Gian truân, nguy hiểm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]