truckmaster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmæs.tɜː/

Danh từ[sửa]

truckmaster /.ˌmæs.tɜː/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Sĩ quan lo việc buôn bán với người da đỏ.

Tham khảo[sửa]