true-hearted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtruː.ˈhɑːr.təd/

Tính từ[sửa]

true-hearted /ˈtruː.ˈhɑːr.təd/

  1. Chân thành, thành thực.
  2. Trung thành.

Tham khảo[sửa]